Học cách diễn đạt giấc ngủ đơn giản trong tiếng anh mà bạn cần biết để áp dụng trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày của bạn.
Cùng xem video nhé
@vietanhsongngu.com HỌC 10 CÁCH DIỄN ĐẠT GIẤC NGỦ ĐƠN GIẢN TRONG TIẾNG ANH | Việt Anh Song Ngữ #hoctienganh #hoctienganhonline #tienganhcoban #tienganhchonguoimatgoc #vietanhsongngu ♬ nhạc nền – vietanhsongngu.com
Xem nội dung video:
HỌC 10 CÁCH DIỄN ĐẠT GIẤC NGỦ ĐƠN GIẢN
- Doze off /doʊz ɒf/ :chợp mắt (ngủ)
The office atmosphere was so cool I nearly dozed off at my desk.
Không khí văn phòng mát mẻ đến mức tôi gần như ngủ gật tại bàn làm việc.
- Drop off /drɒp ɒf/ : ngủ thiếp đi
I must have dropped off during the class because I don’t remember how it ended.
Chắc hẳn tôi đã ngủ thiếp đi trong giờ học vì tôi không nhớ nó kết thúc như thế nào.
- Crash out /kræʃ aʊt/: nằm lăn ra ngủ (vì mệt)
I just want to go home and crash out.
Tôi chỉ muốn về nhà và nằm lăn ra ngủ.
- Nod off /nɒd ɒf/ : gà gật, ngủ gục
After our busy day, we both sat and nodded off in front of the TV.
Sau một ngày bận rộn, cả hai chúng tôi ngồi và gà gật trước tivi.
- Flake out /fleɪk aʊt/ : lăn quay ra ngủ (vì mệt)
Mary got home and flaked out on the sofa immediately.
Mary về đến nhà và ngay lập tức lăn quay ra ngủ trên ghế sofa.
- Sleep in /sliːp ɪn/ – ngủ nướng (dậy muộn)
I usually sleep in on Saturdays.
Tôi thường ngủ nướng vào thứ Bảy.
- Sleep out /sliːp aʊt/ – ngủ ngoài trời
Sometimes we sleep out when camping.
Đôi khi chúng tôi ngủ ngoài trời khi đi cắm trại.
- Stay up /steɪ ʌp/ – thức khuya
We stayed up to watch a film.
Chúng tôi thức khuya để xem phim.
- Take/Have a nap: giấc ngủ trưa
Grandpa usually has a nap after lunch.
Ông nội thường ngủ trưa sau bữa trưa.
- Power nap: /ˈpaʊər næp/ giấc ngủ trưa ngắn gọn nhưng sảng khoái
Taking a 20-minute power nap can refresh your body.
Ngủ trưa 20 phút có thể giúp cơ thể bạn sảng khoái.